• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nấm===== =====( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm===== ::the mushroom growth ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈmʌʃrum , ˈmʌʃrʊm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:12, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /ˈmʌʃrum , ˈmʌʃrʊm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nấm
    ( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm
    the mushroom growth of the suburbs
    sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô

    Nội động từ

    Hái nấm
    to go mushrooming
    đi hái nấm
    Bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    có dạng nấm
    vật hình nấm

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tai nấm

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    mây hình nấm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nấm

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The usu. edible spore-producing body of variousfungi, esp. Agaricus campestris, with a stem and domed cap,proverbial for its rapid growth.
    The pinkish-brown colour ofthis.
    Any item resembling a mushroom in shape (darningmushroom).
    (usu. attrib.) something that appears or developssuddenly or is ephemeral; an upstart.
    V.intr.
    Appear ordevelop rapidly.
    Expand and flatten like a mushroom cap.
    Gather mushrooms.
    Anything undergoing this.
    Mushroomy adj. [ME f. OF mousseron f. LL mussirio -onis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X