-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[to]] [[swarm]] [[up]] [[a]] [[tree]]::[[to]] [[swarm]] [[up]] [[a]] [[tree]]::leo lên cây::leo lên cây+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Swarmed]]+ *Ving: [[Swarming]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==23:45, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Throng, horde, army, host, multitude, hive, herd, mob,mass, drove, flood, stream, cloud, flock, pack, shoal, bunch:Swarms of people showed up for our garden party.
Throng, mass, crowd, congregate, flock, gather, flood,stream, flow: The fans swarmed round the rock group.
Swarmwith. Often, be swarming with. crawl with, abound in or with,throng with, teem with, burst with, bristle with, be overrunwith: In two minutes the place was swarming with police.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ