• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải)===== =====Số tiền tính thêm, tiền tr...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====(điện học) nạp (điện) quá=====
    =====(điện học) nạp (điện) quá=====
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Surcharged]]
     +
    *Ving: [[Surcharging]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    08:15, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải)
    Số tiền tính thêm, tiền trả thêm
    Thuế phạt (phạt kẻ khai man số tài sản phải chịu thuế)
    Dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)
    (kỹ thuật) sự quá tải
    (điện học) sự nạp (điện) quá

    Ngoại động từ

    Chất quá nặng, cho chở quá nặng
    Bắt phạt quá nặng
    Đánh thuế thêm; tính thêm, đòi trả tiền thêm
    Đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)
    (kỹ thuật) quá tải
    (điện học) nạp (điện) quá

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tải chất thêm

    Giải thích EN: 1. any load above the ground surface.any load above the ground surface.2. any load above the top of a retaining wall.any load above the top of a retaining wall.

    Giải thích VN: 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.

    tải trọng phụ

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tải thêm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất thêm
    nạp quá (điện)
    phụ phí
    phụ phí (giá cả)
    quá tải
    sự nạp quá (điện)
    sự quá tải
    tải trọng
    tải trọng dằn
    tải trọng tạm thời

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt chịu trách nhiệm
    chất hàng quá tải
    đảm phụ
    phụ phí
    phụ thuế, sự chở quá tải
    phần chất thêm
    sự chất thêm hàng
    sự chở quá tải
    thuế phạt
    thuế phụ thu
    tiền trả thêm

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An additional charge or payment.
    A chargemade by assessors as a penalty for false returns of taxableproperty.
    A mark printed on a postage stamp changing itsvalue.
    An additional or excessive load.
    Brit. an amount inan official account not passed by the auditor and having to berefunded by the person responsible.
    The showing of anomission in an account for which credit should have been given.
    V.tr.
    Exact a surcharge from.
    Exact (a sum) as asurcharge.
    Mark (a postage stamp) with a surcharge.
    Overload.
    Fill or saturate to excess. [ME f. OF surcharger(as SUR-(1), CHARGE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X