• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) chất kết tủa, chất lắng===== =====Mưa, sương===== ===Tính từ=== =====Hấp ...)
    (Hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người))
    Dòng 19: Dòng 19:
    ::[[a]] [[precipitate]] [[dash]]
    ::[[a]] [[precipitate]] [[dash]]
    ::sự lao vào hấp tấp
    ::sự lao vào hấp tấp
    -
    ::[[pri'sipiteit]]
     
    ::ngoại động từ
    ::ngoại động từ

    16:10, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất kết tủa, chất lắng
    Mưa, sương

    Tính từ

    Hấp tấp, vội vàng một cách quá đáng; nông nổi, không thận trọng (về hành động); thiếu suy nghĩ, hấp tấp (về người)
    a precipitate dash
    sự lao vào hấp tấp
    ngoại động từ
    Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
    (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
    Làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
    this only serves to precipitate his ruin
    cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
    (hoá học) kết tủa; làm cho kết tủa, làm cho lắng
    (vật lý) làm ngưng tụ (hơi nước thành giọt)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt tiết ra
    phần kết tủa
    phần tử tiết ra
    phi chất kết tủa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất lắng
    kết tủa
    làm kết tủa
    làm lắng
    lắng
    lắng đọng
    mưa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cặn lắng
    chất kết tủa

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Accelerate, hasten, speed (up), advance, hurry, quicken,expedite, bring on or about, trigger, provoke, instigate,incite, facilitate, further, press, push forward: The rise ininterest rates precipitated many bankruptcies.
    Hurl, fling,cast, launch, project: The force of the impact precipitated himthrough the windscreen.
    Adj.
    Headlong, violent, rapid, swift, quick, speedy,meteoric, fast: A powerful counter-attack brought about theenemy's precipitate rout. 4 sudden, abrupt, unannounced,unexpected, unanticipated: Today's fall in share prices was asprecipitate as yesterday's rise. 5 rash, impetuous, hasty,volatile, hotheaded, careless, reckless, incautious,injudicious, foolhardy, impulsive, unrestrained: The selectionof a career should not be a precipitate decision.

    Oxford

    V., adj., & n.

    V.tr.
    Hasten the occurrence of; cause tooccur prematurely.
    (foll. by into) send rapidly into acertain state or condition (were precipitated into war).
    Throw down headlong.
    Chem. cause (a substance) to bedeposited in solid form from a solution.
    Physics a cause(dust etc.) to be deposited from the air on a surface. bcondense (vapour) into drops and so deposit it.
    Adj.
    Headlong; violently hurried (precipitate departure).
    (of aperson or act) hasty, rash, inconsiderate.
    N.
    Chem. asubstance precipitated from a solution.
    Physics moisturecondensed from vapour by cooling and depositing, e.g. rain ordew.
    Precipitable adj. precipitability n. precipitatelyadv. precipitateness n. precipitator n. [L praecipitarepraecipitat- f. praeceps praecipitis headlong (as PRAE-, caputhead)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X