• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành===== ::to take one's departure ::ra đi,...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪˈpɑrtʃər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:28, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /dɪˈpɑrtʃər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
    to take one's departure
    ra đi, lên đường
    Sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề
    (từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng
    a new departure in politics
    một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị
    ( định ngữ) khởi hành; xuất phát
    departure position
    vị trí xuất phát

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    độ lệnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kinh sai

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    nơi xuất phát
    sự sai khác

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ lệch
    frequency departure
    độ lệch tần
    frequency departure
    độ lệch tần số
    độ sai
    sự lệch
    sự sai lệch
    frequency departure
    sự sai lệch tần số
    sự xuất phát

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rời cảng (của tàu bè)
    sự xuất phát

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The act or an instance of departing.
    (often foll. byfrom) a deviation (from the truth, a standard, etc.).
    (oftenattrib.) the starting of a train, an aircraft, etc. (thedeparture was late; departure lounge).
    A new course of actionor thought (driving a car is rather a departure for him).
    Naut. the amount of a ship's change of longitude. [OFdepartere (as DEPART)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X