-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ham mê, thích thú, say sưa, miệt mài)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'revl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:00, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Usually, revel in. (take) delight (in), take pleasure(in), rejoice (in), luxuriate (in), bask (in), wallow(in), lapup, crow (about or over), glory (in), savour, relish: Gavinrevelled in the news that his ex-wife was remarrying and hewould no longer have to pay her alimony. 2 make merry, carouse,celebrate, cut loose, go on a spree, Colloq live it up, whoop itup, make whoopee, whoop it up, paint the town red, party, Britpush the boat out, Slang Brit have a rave or rave-up: The nightafter exams finish, the students traditionally revel till dawn.
Tham khảo chung
- revel : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ