• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ham mê, thích thú, say sưa, miệt mài)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'revl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:00, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'revl/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa
    holding midnight revels
    tổ chức những cuộc hoan lạc lúc nửa đêm

    Nội động từ

    Liên hoan; ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
    to revelling until dawn
    ăn chơi chè chén ồn ào đến sáng
    Ham mê, thích thú, say sưa, miệt mài
    to revelling in her new-found freedom
    say sưa với tự do mới có được
    to revel in a book
    miệt mài xem một quyển sách
    to revel in doing something
    ham thích làm một việc gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Usually, revel in. (take) delight (in), take pleasure(in), rejoice (in), luxuriate (in), bask (in), wallow(in), lapup, crow (about or over), glory (in), savour, relish: Gavinrevelled in the news that his ex-wife was remarrying and hewould no longer have to pay her alimony. 2 make merry, carouse,celebrate, cut loose, go on a spree, Colloq live it up, whoop itup, make whoopee, whoop it up, paint the town red, party, Britpush the boat out, Slang Brit have a rave or rave-up: The nightafter exams finish, the students traditionally revel till dawn.
    N.
    Spree, party, merrymaking, debauch, carouse, festival,fˆte, carousal, celebration, gala, ball, romp, fling, carnival,jamboree, bacchanal, saturnalia: Everyone joined in the revelson New Year's Eve, and had a good time.

    Oxford

    V. & n.

    V. (revelled, revelling; US reveled, reveling) 1intr. have a good time; be extravagantly festive.
    Intr.(foll. by in) take keen delight in.
    Tr. (foll. by away) throwaway (money or time) in revelry.
    N. (in sing. or pl.) the actor an instance of revelling.
    Reveller n. revelry n. (pl.-ies). [ME f. OF reveler riot f. L rebellare REBEL v.]

    Tham khảo chung

    • revel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X