• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">hɪtʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:51, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /hɪtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ
    (hàng hải) nút thòng lọng, nút dây
    Sự ngưng tạm thời; sự bế tắc tạm thời; sự vướng mắc, sự khó khăn, sự cản trở
    everything went off without a hitch
    mọi việc đề trôi chảy không có gì vướng mắc
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đi nhờ xe, sự vẫy xe xin đi nhờ
    (quân sự), (từ lóng) thời gian đăng ký tòng quân

    Ngoại động từ

    Giật mình, kéo mạnh; ( + up) giật lên, kéo mạnh lên
    to hitch (up) one's trousers
    kéo quần lên
    Buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
    to hitch a horse to a fence
    buộc ngựa vào hàng rào
    Cố lồng (một ý gì...) vào (câu chuyện)

    Nội động từ

    Chạy giật lên
    Bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi cà nhắc, đi tập tễnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( + together) ăn ý với nhau; ăn cánh với nhau
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lấy vợ, cưới vợ

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    kéo mạnh
    giật mạnh

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    giằng mạnh
    móc lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giật
    mạch đất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buộc
    cài lại
    cái móc
    cái ngoạm
    đứt gãy
    bậc
    móc
    phay thuận
    phay
    sự giật mạnh
    sự kéo
    trở ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Connect, couple, fasten, attach, join, harness, tie,unite, hook (up), link, fix: When I arrived, she was hitchingthe horses to the wagon.
    Often, hitch up. raise, pull up,hike (up), tug (up), hoist, yank, jerk, Brit hoick: He hitchedup his trousers, tucked in his shirt, and tightened his belt. 3hitchhike, thumb a lift or ride, Colloq US bum a ride: I had nomoney and no car, so I hitched here from Newcastle.
    N.
    Snag, catch, difficulty, trouble, problem, mishap,handicap, entanglement, interference, impediment, hindrance,obstruction, obstacle: The entire plan went off without anyhitch.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    A tr. fasten with a loop, hook, etc.; tether(hitched the horse to the cart). b intr. (often foll. by in, onto, etc.) become fastened in this way (the rod hitched in to thebracket).
    Tr. move (a thing) with a jerk; shift slightly(hitched the pillow to a comfortable position).
    Colloq. aintr. = HITCHHIKE. b tr. obtain (a lift) by hitchhiking.
    N.1 an impediment; a temporary obstacle.
    An abrupt pull orpush; a jerk.
    A noose or knot of various kinds.
    Colloq. afree ride in a vehicle.
    US sl. a period of service.
    Hitcher n. [ME: orig. uncert.]

    Tham khảo chung

    • hitch : Corporateinformation
    • hitch : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X