-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Buồng nhỏ, buồng riêng===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho===== ====...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 30: Dòng 30: ::[[to]] [[be]] [[closeted]] [[with]] [[somebody]]::[[to]] [[be]] [[closeted]] [[with]] [[somebody]]::nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai::nói chuyện kín với ai trong buồng riêng; đóng kín cửa phòng hội ý riêng với ai+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[closeted]]+ *Ving: [[closeting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==08:34, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín
- closet play
- kịch để đọc (không phải để diễn)
- closet strategist
- (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ