• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều writings=== =====Sự viết; sự viết văn (nhất là sách)===== ::writing is a [...)
    (( số nhiều) các tác phẩm của một tác giả, các tác phẩm về một chủ đề)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::[[the]] [[writings]] [[of]] [[Dickens]]
    ::[[the]] [[writings]] [[of]] [[Dickens]]
    ::các tác phẩm của Dickens
    ::các tác phẩm của Dickens
    -
    ::[[the]] [[writings]] [[of]] [[Shakespeare]]
    +
    ::[[the]] [[writings]] [[of]] Shakespeare
    ::tác phẩm của Sếch-xpia
    ::tác phẩm của Sếch-xpia

    12:55, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều writings

    Sự viết; sự viết văn (nhất là sách)
    writing is a solitary pastime
    viết lách là một sự giải trí cô đơn
    to be busy in writing
    bận viết
    Chữ viết (viết hay in ra)
    the writing on the stone was very faint
    chữ khắc trên đá rất mờ
    Văn phong (phong cách của văn được viết ra)
    Kiểu viết, lối viết
    ( số nhiều) các tác phẩm của một tác giả, các tác phẩm về một chủ đề
    the writings of Dickens
    các tác phẩm của Dickens
    the writings of Shakespeare
    tác phẩm của Sếch-xpia
    Nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên
    Thuật viết, thuật sáng tác
    the writing (is) on the wall
    điềm gở
    in writing
    dưới dạng văn bản, bằng văn bản
    the evidence was put down in writing
    bằng chứng được ghi lại bằng văn bản

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản ghi chép
    sự viết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu chữ
    sự đăng ký
    sự ghi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Handwriting, longhand, penmanship, script, calligraphy orchirography, scribble: I sometimes have trouble reading yourwriting.
    Sometimes, writings. (literary) work(s),composition, theme, book, article, critique, criticism, review,editorial, column, expos‚, essay, poetry, poem, novel,non-fiction, fiction, document, letter, correspondence,publication, Chiefly Brit journalism leading article or leader,Chiefly US journalism op-ed article: Her writing has beenwidely published. Poe's writings are collected in this book. 3literature, belles-lettres, letters: I don't agree that Britishwriting has declined since 1900.

    Oxford

    N.

    A group or sequence of letters or symbols.
    =HANDWRITING.
    (usu. in pl.) a piece of literary work done; abook, article, etc.
    (Writings) the Hagiographa.
    ) of paper for writing on.writing-paper paper for writing (esp. letters) on.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X