• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Những cái đã ăn vào bụng===== ::to raise the gorge ::nổi giận ::to [[can]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 29: Dòng 29:
    =====Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)=====
    =====Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gorged]]
     +
    *Ving: [[gorging]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    17:00, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Những cái đã ăn vào bụng
    to raise the gorge
    nổi giận
    to can the gorge
    lộn mửa vì ghê tởm
    to make sb's gorge rise
    chọc ai điên tiết lên
    Hẽm núi, đèo
    Cửa hẹp vào pháo đài
    (kiến trúc) rãnh máng
    Sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)

    Động từ

    Ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đục khum
    gờ trang trí lõm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đèo
    đường xoi
    góc lượn
    hẻm núi
    máng
    rãnh
    rãnh tròn
    sự sửa tròn
    sự vê tròn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Ravine, canyon, defile, pass, chasm, fissure, crevasse,gully or gulley, wadi or wady, gap, Brit gill or ghyll, US andCanadian notch: Water runs in this gorge only during the rainyseason.
    Vomit, vomitus: Injustice makes my gorge rise.
    V.
    Fill, stuff, glut, cram; gulp, gobble (down), devour,bolt (down), wolf (down), gormandize, swallow: She acquired thehabit of gorging on cream cakes.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A narrow opening between hills or a rockyravine, often with a stream running through it.
    An act ofgorging; a feast.
    The contents of the stomach; what has beenswallowed.
    The neck of a bastion or other outwork; the rearentrance to a work.
    US a mass of ice etc. blocking a narrowpassage.
    V.
    Intr. feed greedily.
    Tr. a (often refl.)satiate, glut. b swallow, devour greedily.
    Gorger n. [ME f. OF gorge throat ult. f. L gurges whirlpool]

    Tham khảo chung

    • gorge : National Weather Service
    • gorge : amsglossary
    • gorge : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X