-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: =====(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc==========(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc=====- ::[[to]] [[come]] [[the]] [[old]] [[soldier]] [[over]]- ::lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh- ::[[old]] [[soldier]]- ::người nhiều kinh nghiệm, người già dặn- =====Chai không=====- - =====Mẩu thuốc lá=====- - =====Soldier's wind=====- - =====(hàng hải) gió xuôi=====- ::[[a]] [[soldier]] [[of]] [[fortune]]- ::lính đánh thuê===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 38: Dòng 25: =====(hàng hải), (từ lóng) trốn việc==========(hàng hải), (từ lóng) trốn việc=====- ::[[to]] [[soldier]] [[on]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[come]] [[the]] [[old]] [[soldier]] [[over]]=====+ ::lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh+ =====[[old]] [[soldier]]=====+ ::người nhiều kinh nghiệm, người già dặn+ ::Chai không+ ::Mẩu thuốc lá+ =====Soldier's wind=====+ ::(hàng hải) gió xuôi+ =====[[a]] [[soldier]] [[of]] [[fortune]]=====+ ::lính đánh thuê+ =====[[to]] [[soldier]] [[on]]=====::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì10:41, ngày 26 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Serviceman, servicewoman, recruit, fighter, infantryman,foot-soldier, trooper, warrior, military man, man-at-arms, BritTommy (Atkins), US enlisted man or woman, Colloq Brit squaddie,US GI or G.I. (Joe), Old-fashioned (WWI) doughboy: Enemysoldiers had been reconnoitring our position during the night. 2fighter, stalwart, supporter, militant: He has been a soldierin the fight against poverty all his life.
Oxford
N. & v.
(in full common soldier) a private or NCO in an army.3 a military commander of specified ability (a great soldier).4 (in full soldier ant) a wingless ant or termite with a largehead and jaws for fighting in defence of its colony.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ