• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc=====
    =====(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc=====
    -
    ::[[to]] [[come]] [[the]] [[old]] [[soldier]] [[over]]
     
    -
    ::lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
     
    -
    ::[[old]] [[soldier]]
     
    -
    ::người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
     
    -
    =====Chai không=====
     
    - 
    -
    =====Mẩu thuốc lá=====
     
    - 
    -
    =====Soldier's wind=====
     
    - 
    -
    =====(hàng hải) gió xuôi=====
     
    -
    ::[[a]] [[soldier]] [[of]] [[fortune]]
     
    -
    ::lính đánh thuê
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 38: Dòng 25:
    =====(hàng hải), (từ lóng) trốn việc=====
    =====(hàng hải), (từ lóng) trốn việc=====
    -
    ::[[to]] [[soldier]] [[on]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[come]] [[the]] [[old]] [[soldier]] [[over]]=====
     +
    ::lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
     +
    =====[[old]] [[soldier]]=====
     +
    ::người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
     +
    ::Chai không
     +
    ::Mẩu thuốc lá
     +
    =====Soldier's wind=====
     +
    ::(hàng hải) gió xuôi
     +
    =====[[a]] [[soldier]] [[of]] [[fortune]]=====
     +
    ::lính đánh thuê
     +
    =====[[to]] [[soldier]] [[on]]=====
    ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì
    ::kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

    10:41, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'souldʤə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lính, quân nhân
    the Unknown Soldier
    chiến sĩ vô danh
    Người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài
    a great soldier
    nhà quân sự vĩ đại
    (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc

    Nội động từ

    Đi lính, làm lính
    to go soldiering
    đi lính
    (hàng hải), (từ lóng) trốn việc

    Cấu trúc từ

    to come the old soldier over
    lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh
    old soldier
    người nhiều kinh nghiệm, người già dặn
    Chai không
    Mẩu thuốc lá
    Soldier's wind
    (hàng hải) gió xuôi
    a soldier of fortune
    lính đánh thuê
    to soldier on
    kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cột chống hào
    gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
    hàng gạch vỉa cứng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giếng tháo nước
    hàng cọc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Serviceman, servicewoman, recruit, fighter, infantryman,foot-soldier, trooper, warrior, military man, man-at-arms, BritTommy (Atkins), US enlisted man or woman, Colloq Brit squaddie,US GI or G.I. (Joe), Old-fashioned (WWI) doughboy: Enemysoldiers had been reconnoitring our position during the night. 2fighter, stalwart, supporter, militant: He has been a soldierin the fight against poverty all his life.
    V.
    Serve (in the army): In his family the men have beensoldiering for generations.
    Soldier on. continue, persist,persevere, endure, drive, keep going, keep on or at, grind,drudge: Despite the set-backs, they soldiered on to completethe project in time.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A person serving in or having served in anarmy.
    (in full common soldier) a private or NCO in an army.3 a military commander of specified ability (a great soldier).4 (in full soldier ant) a wingless ant or termite with a largehead and jaws for fighting in defence of its colony.
    (in fullsoldier beetle) a reddish-coloured beetle, Rhagonycha fulva,with flesh-eating larvae.
    V.intr. serve as a soldier (was offsoldiering).
    Soldier of Christ an active or proselytizingChristian. soldier of fortune an adventurous person ready totake service under any State or person; a mercenary. soldier oncolloq. persevere doggedly.
    Soldierly adj. soldiership n.[ME souder etc. f. OF soudier, soldier f. soulde (soldier's)pay f. L solidus: see SOLIDUS]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X