• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được===== =====Phải trả...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ri'və:səbl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:34, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /ri'və:səbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được
    Phải trả lại
    reversible possessions
    của cải phải trả giá
    Không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải)
    reversible cloth
    vải không có mặt phải mặt trái
    (vật lý); (toán học) thuận nghịch, nghịch được
    reversible motion
    chuyển động thuận nghịch
    reversible transformation
    phép biến đổi nghịch được
    Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu được (đạo luật, bản án...)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khả nghịch
    reversible function
    hàm số khả nghịch
    reversible process
    quá trình khả nghịch
    reversible relation
    quan hệ khả nghịch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng nghịch
    đảo ngược được
    reversible cycle
    chu trình đảo ngược được

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chu trình đảo
    chu trình ngược

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X