• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bao gồm, gồm có===== ::his conclusion includes all our ideas ::k...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'klu:d</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:46, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /in'klu:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bao gồm, gồm có
    his conclusion includes all our ideas
    kết luận của ông ta bao gồm tất cả ý kiến của chúng tôi
    Tính đến, kể cả

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa trong

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gồm có
    gộp vào
    rào quanh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm
    bao hàm
    chèn
    chứa
    đưa vào
    được cài đặt sẵn
    vây quanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm
    bao quát

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Incorporate, embody, comprise, embrace, cover, encompass,take in, subsume, comprehend, contain: Staff changes areincluded in the plan for reorganization.
    Classify,categorize, group, file, list, catalogue, tabulate, register:Did you include psychology among the social sciences?
    Involve, count, number, allow for: Please don't forget toinclude me in the invitation list.

    Oxford

    V.tr.

    Comprise or reckon in as part of a whole.
    (asincluding prep.) if we include (six members, including thechairman).
    Treat or regard as so comprised.
    (as includedadj.) shut in; enclosed.
    Includable adj. includible adj.inclusion n. [ME f. L includere inclus- (as IN-(2), claudereshut)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X