-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accommodate , add , admit , allow for , append , bear , be composed of , be made up of , build , build in , carry , combine , comprehend , comprise , consist of , constitute , count , cover , cut in on , embody , embrace , encircle , enclose , encompass , entail , enter , have , hold , implicate , incorporate , inject , insert , interject , interpolate , introduce , make allowance for , make room for , number , number among , receive , subsume , take in , take into account , teem with , work in , involve , contain , embed , enfold , inclose
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ