• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cấu trức từ)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">wʌn'self</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:24, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /wʌn'self/

    Thông dụng

    Đại từ phản thân

    Bản thân mình, tự mình, chính mình
    to speak of oneself
    nói về bản thân mình
    to think to oneself
    tự nghĩ
    Dùng để nhấn mạnh one
    one think that..
    người ta nghĩ rằng..

    Cấu trúc từ

    all by oneself
    một mình
    Không cần sự giúp đỡ
    to come to oneself
    tỉnh lại, hồi tỉnh
    Tỉnh trí lại

    Oxford

    Pron.

    The reflexive and (in apposition) emphatic form of one(kill oneself; one has to do it oneself).

    Tham khảo chung

    • oneself : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X