• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Phần lan ( (cũng) Finn)===== =====Vây cá===== =====Bộ thăng bằng (của máy bay)====...)
    (Thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed : [[finned]]
     +
    *V_ing : [[finning]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    04:26, ngày 5 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Phần lan ( (cũng) Finn)
    Vây cá
    Bộ thăng bằng (của máy bay)
    (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa
    (từ lóng) bàn tay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bavia ( lá tản nhiệt)

    Giải thích EN: A projecting flat plate or thin expansion that occurs on the side or edge of a large portion of a structure.

    Giải thích VN: Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh (đóng tầu)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bavia, rìa
    lá tản nhiệt

    Nguồn khác

    • fin : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vết ghép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ ổn định
    cánh
    cạnh
    khe hở
    độ hở
    đường rãnh
    gân
    gờ
    gờ tản nhiệt
    sống
    rìa ép
    rìa xờm
    sườn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sườn
    vây cá

    Nguồn khác

    • fin : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    De siŠcleadj.

    Characteristic of the end of the nineteenth century.
    Decadent. [F, = end of century]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X