• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sạch gọn, ngăn nắp===== ::a neat room ::một căn buồng sạch sẽ gọn gàng ::[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ni:t</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:35, ngày 6 tháng 1 năm 2008

    /ni:t/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sạch gọn, ngăn nắp
    a neat room
    một căn buồng sạch sẽ gọn gàng
    as neat as a new pin
    sạch gọn như li như lau
    Rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn
    a neat handwriting
    chữ viết rõ ràng
    a neat answer
    một câu trả lời ngắn gọn rõ ràng
    Khéo, tinh xảo (đồ vật)
    a neat piece of handwork
    một đồ thủ công khéo
    Giản dị và trang nhã (quần áo)
    a neat dress
    bộ quần áo giản dị và trang nhã
    Nguyên chất, không pha (ượu)
    neat whisky
    rượu uytky không pha

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Trâu bò, thú nuôi

    Môi trường

    Nghĩa chuyên ngành

    không pha
    sạch sẽ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên chất
    neat gas burner
    đèn khí nguyên chất

    Nguồn khác

    • neat : National Weather Service

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gia súc lớn có sừng (trâu bò...)

    Nguồn khác

    • neat : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Tidy, orderly, clean, uncluttered, trim, spruce, natty,fastidious, spick and span, shipshape (and Bristol fashion),organized, well-organized, well-ordered, systematic, Britdialect trig, Colloq neat as a pin, Brit dinky: His room wasalways neat - very odd for a teenager.
    Straight,unadulterated, unmixed, undiluted, uncut, unblended, pure; onthe rocks: He drinks his whisky neat.
    Unembellished,unadorned, unornamented, simple, elegant, graceful, smart,uncomplicated, regular, precise, copperplate; calligraphic: Aninvitation in her neat handwriting awaited my return fromabroad.
    Deft, adroit, clever, efficient, ingenious, expert,practised, skilful, dexterous: He contrived a neat plan toavoid paying taxes.
    Fine, wonderful, marvellous, great,splendid, excellent, exceptional, capital, grand, first-class,Colloq cool, smashing, keen, nifty, top-notch, A1 or A-1 orA-one, Brit top-hole, Chiefly US A-OK or A-okay, Slang swell,far-out, boss, Brit topping, US and Canadian spiffy: She founda really neat way to get boys to ask her out. Gordon has a neatnew car.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X