-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh với=====+ === Hình thái từ ===+ *V_ed : [[rivaled]]/[[rivalled]]+ *V_ing : [[rivaling]]/[[rivalling]]== Xây dựng==== Xây dựng==11:08, ngày 9 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cạnh tranh
- main rival
- đối thủ chính (cạnh tranh)
- non-rival consumption
- sự tiêu dùng không cạnh tranh
- rival commodities
- hàng hóa cạnh tranh
- rival demand
- cầu cạnh tranh
- rival demand
- nhu cầu cạnh tranh
- rival products
- sản phẩm cạnh tranh
- rival supply
- cung cạnh tranh
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ