• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'ledʒ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:55, ngày 11 tháng 1 năm 2008

    /ə'ledʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho là, khẳng định
    Viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng
    to allege illness as a reason for not going to work
    viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Declare, aver, state, assert, charge, affirm, avow,asseverate, depose, say: The guard alleged that he had caughtthe boy climbing in a basement window.

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by that + clause, or to + infin.) declareto be the case, esp. without proof.
    Advance as an argument orexcuse.
    Alleged adj. [ME f. AF alegier, OF esligier clear atlaw; confused in sense with L allegare: see ALLEGATION]

    Tham khảo chung

    • allege : National Weather Service
    • allege : Corporateinformation
    • allege : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X