-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trại, chỗ cắm trại, hạ trại===== =====(quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kæmp</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==13:45, ngày 30 tháng 1 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Camping-ground, camp-ground, bivouac, encampment,camp-site; settlement; camping-site, Brit caravan site: Thename 'Chester' derives from Latin castrum, meaning 'camp', forthe city was originally the site of a Roman camp. Is there acamp where we can stay overnight? 2 faction, set, coterie,clique, group, party, body: On this issue, the politicians aredivided into two camps.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ