• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)===== ::to reduce (burn) something to ashes...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#230;&#8747;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:01, ngày 9 tháng 2 năm 2008

    /æ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
    to reduce (burn) something to ashes
    đốt vật gì thành tro
    ( số nhiều) tro hoả táng
    to lay in ashes
    đốt ra tro, đốt sạch
    to turn to dust and ashes
    tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
    to rake over old ashes
    gợi lại những kỷ niệm không vui, khơi lại đống tro tàn
    sackcloth and ashes
    dấu hiệu của sự sám hối hay sự tang tóc

    Danh từ

    (thực vật học) cây tần bì
    the Ashes
    giải thưởng tượng trưng trao cho đội thắng cuộc sau một loạt trận đấu crickê giữa Anh và úc

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ tần bì

    Giải thích EN: The wood of various species of ash trees. .

    Giải thích VN: Gỗ của cây tần bì.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    độ tro
    phủ tro lên
    tro núi lửa

    Nguồn khác

    • ash : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tro

    Nguồn khác

    • ash : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    Abbr.

    Action on Smoking and Health.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X