-
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Cào sạch
- to rake off the dead leaves
- cào sạch lá khô
- to rake out
- cào bới ra
- to rake out a fire
- cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa
- to rake over
- cào xới lên
- to rake over a flowerbed
- cào xới lên một luống hoa
- to rake up
- cào gọn lại (thành đống)
- to rake up the hay
- cào cỏ khô gọn lại thành đống
- to rake up the fire
- cời to ngọn lửa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
góc nghiêng
- neutral-rake
- không góc nghiêng
- tool geometrical rake
- góc nghiêng hình học của dao
- top rake
- góc nghiêng dọc
- working back rake
- góc nghiêng dọc làm việc
- zero rake angle
- góc nghiêng của dao bằng không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break up , clean up , clear , clear up , collect , comb , enfilade , examine , fine-comb , fine-tooth-comb , gather , grade , graze , grub , harrow , hunt , ransack , rasp , remove , rummage , scan , scour , scrape , scratch , scrutinize , search , smooth , sweep , weed , cant , heel , lean , list , slant , slope , tilt , tip , casanova , debauchee , libertine , playboy , rascal , swinger , womanizer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ