• /reik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
    Cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..
    Cái cào than; que cời than
    Cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)

    Ngoại động từ

    Cào, cời
    to rake hay
    cào cỏ khô
    to rake a fire
    cời lửa
    to rake clean
    cào sạch
    to rake level
    cào cho bằng
    Tìm kỹ, lục soát
    to rake one's memory
    tìm trong trí nhớ
    to rake in (among, into) old records
    lục soát trong đám hồ sơ cũ
    Nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
    the window rakes the whole panorama
    cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
    (quân sự) quét, lia (súng...)
    to rake away
    cào sạch đi
    to rake in
    cào vào, lấy cào gạt vào
    to rake in money
    lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)
    To rake off
    Cào sạch
    to rake off the dead leaves
    cào sạch lá khô
    to rake out
    cào bới ra
    to rake out a fire
    cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa
    to rake over
    cào xới lên
    to rake over a flowerbed
    cào xới lên một luống hoa
    to rake up
    cào gọn lại (thành đống)
    to rake up the hay
    cào cỏ khô gọn lại thành đống
    to rake up the fire
    cời to ngọn lửa
    Khơi lại, nhắc lại
    to rake up an old quarrel
    khơi lại chuyện bất hoà cũ
    to rake up all sorts of objections
    tìm bới mọi cách phản đối
    rake over old ashes
    khơi lại đống tro tàn
    to rake somebody over the coals
    như coal
    rake something up
    (thông tục) khơi lại chuyện cũ

    Danh từ

    Sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)

    Ngoại động từ

    Làm nghiêng về phía sau

    Nội động từ

    Nhô ra (cột buồm)
    Nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    độ nghiêng, mặt nghiêng, góc nghiêng, góc trước của dao cắt

    Hóa học & vật liệu

    cái gạt
    độ nghiêng, làm nghiêng

    Xây dựng

    cột nghiêng
    đồ trang trí mái

    Giải thích EN: The exterior finish and trim applied parallel to the sloping end walls of a gabled roof..

    Giải thích VN: Đồ hoàn thiện hoặc trang trí đặt song song với cạnh dốc của tường mái hồi.

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    cánh (chong chóng, quạt)
    cào
    cời
    độ dốc
    độ nghiêng
    top rake
    độ nghiêng dọc (cắt gọt)
    đoàn toa (xe)
    dốc
    góc nghiêng
    neutral-rake
    không góc nghiêng
    tool geometrical rake
    góc nghiêng hình học của dao
    top rake
    góc nghiêng dọc
    working back rake
    góc nghiêng dọc làm việc
    zero rake angle
    góc nghiêng của dao bằng không
    mái dốc
    mái nghiêng
    răng cào
    răng nạo

    Kinh tế

    cào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X