• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'risin</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:46, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /'risin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất rixin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất rixin

    Giải thích EN: A white, poisonous protein powder derived from the bean of the castor-oil plant, Ricinus communis.

    Giải thích VN: Một loại bột protein độc, màu trắng được làm từ hạt của cây thầu dầu Ricinu communi.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một loại albumin có độc tính cao trong dầu thầu dầu

    Oxford

    N.

    A toxic substance obtained from castor oil beans and causinggastroenteritis, jaundice, and heart failure. [mod.L ricinuscommunis castor oil]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X