-
(Khác biệt giữa các bản)(→Kinh tế)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ə,pri:∫i'ei∫n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 15:00, ngày 20 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Gratitude, thankfulness, gratefulness, thanks;acknowledgement; obligation: She is trying to think of anappropriate way to express her appreciation for all he has done.2 increase, rise, advance, growth, enhancement, gain;aggrandizement: The appreciation in the value of the sharesmade me very wealthy on paper - till the stock-market crash. 3understanding, comprehension, perception, recognition,knowledge, awareness; realization, enjoyment; admiration: It'sfortunate that Richard's appreciation of the finer things inlife is supported by his income.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ