• /ə,pri:∫i'ei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá
    Sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
    Sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá
    to have an appreciation of music
    biết thưởng thức âm nhạc
    Sự cảm kích
    Sự nâng giá trị
    Sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự nâng giá
    sự tăng giá trị

    Kỹ thuật chung

    sự đánh giá
    appreciation (invalue)
    sự đánh giá trị

    Kinh tế

    sự đánh giá
    appreciation of investment
    sự đánh giá đầu tư
    sự lên giá
    sự tăng giá
    appreciation of goods
    sự tăng giá hàng hóa
    appreciation of market prices
    sự tăng giá thị trường
    sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)

    Chứng khoán

    Sự tăng trị

    Tham khảo

    1. Saga.vn

    Địa chất

    sự đánh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X