• (Khác biệt giữa các bản)
    (Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    ====='''<font color="red">/,ri:prə'dju:s/</font>'''=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    16:30, ngày 22 tháng 5 năm 2008

    /,ri:prə'dju:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tái sản xuất
    Làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại
    can lizards reproduce their tails?
    thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
    Sao chép, sao lại, mô phỏng (một bức tranh..)
    to reproduce a picture
    sao lại một bức tranh
    Sinh sản (về con người, động vật, sâu bọ..)
    Có chất lượng được chỉ rõ sau khi sao lại
    some colours reproduce well/badly
    một vài màu sắc có chất lượng sao chụp tốt/tồi

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sao chụp lại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sao chép lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sao lại
    tạo bản sao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tái sản xuất

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Duplicate, copy, replicate, match, recreate, repeat,imitate, simulate: The printer thinks he can reproducesuccessfully the colours of the original picture in a print. 2breed, multiply, propagate, procreate, spawn, produce or bringforth or beget young; regenerate: These animals normallyreproduce twice a year.

    Oxford

    V.

    Tr. produce a copy or representation of.
    Tr. cause tobe seen or heard etc. again (tried to reproduce the soundexactly).
    Intr. produce further members of the same speciesby natural means.
    Refl. produce offspring (reproduced itselfseveral times).
    Intr. give a specified quality or result whencopied (reproduces badly in black and white).
    Tr. Biol. formafresh (a lost part etc. of the body).
    Reproducer n.reproducible adj. reproducibility n. reproducibly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X