• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Sống, sinh động, giống như thật===== ::a lively portrait ::một bức chân dung g...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'laivli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    07:40, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'laivli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sống, sinh động, giống như thật
    a lively portrait
    một bức chân dung giống như thật
    a lively novel
    một cuốn tiểu thuyết sinh động
    Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
    a lively youth
    một thanh niên hăng hái hoạt bát
    a lively discussion
    một cuộc tranh luận sôi nổi
    Khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
    to make it lively for one's enemy
    làm cho địch thất điên bát đảo
    Sắc sảo; tươi
    lively colour
    sắc tươi, màu tươi
    lively look
    cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
    to make things lively for sb
    làm cho ai thất kinh, làm cho ai kinh hồn bạt vía
    a livebirth
    (pháp lý) trẻ sinh ra còn sống

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sinh động

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Full of life, vigorous, energetic, vivacious, spirited,brisk, spry, active, animated, frisky, sprightly, agile, nimble,perky, chirpy, bouncy, buoyant, gay, cheery, cheerful, Colloqchipper, full of pep, peppy: His speech sparked off a livelydiscussion. The carriage was drawn by a pair of lively horses. 2strong, intense, vivid, keen, pointed, eager, energetic, active:She takes a lively interest in current affairs.
    Active, busy,bustling, stirring, eventful, swarming, teeming; astir, alive:We joined the lively crowd at the antiques fair. The streetsnear the square were lively with people rushing to and fro. 4vivid, bright, gay, cheerful, glowing, brilliant, gorgeous,rich: Some lively colours in the upholstery and curtains wouldbrighten up the sitting-room.

    Oxford

    Adj.

    Full of life; vigorous, energetic.
    Brisk (a livelypace).
    Vivid, stimulating (a lively discussion).
    Vivacious, jolly, sociable.
    Joc. exciting, dangerous,difficult (the press is making things lively for them).
    (of acolour) bright and vivid.
    Lifelike, realistic (a livelydescription).
    (of a boat etc.) rising lightly to the waves.
    Livelily adv. liveliness n. [OE liflic (as LIFE, -LY(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X