-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'laivli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 07:40, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
- a lively youth
- một thanh niên hăng hái hoạt bát
- a lively discussion
- một cuộc tranh luận sôi nổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Full of life, vigorous, energetic, vivacious, spirited,brisk, spry, active, animated, frisky, sprightly, agile, nimble,perky, chirpy, bouncy, buoyant, gay, cheery, cheerful, Colloqchipper, full of pep, peppy: His speech sparked off a livelydiscussion. The carriage was drawn by a pair of lively horses. 2strong, intense, vivid, keen, pointed, eager, energetic, active:She takes a lively interest in current affairs.
Active, busy,bustling, stirring, eventful, swarming, teeming; astir, alive:We joined the lively crowd at the antiques fair. The streetsnear the square were lively with people rushing to and fro. 4vivid, bright, gay, cheerful, glowing, brilliant, gorgeous,rich: Some lively colours in the upholstery and curtains wouldbrighten up the sitting-room.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ