-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ( (thường) không có bột bọc ngoài)=====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ta:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 09:36, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Sour, acidic, acidulous, acidulated, lemony, citrusy,vinegary, acetous, acescent; sharp, tangy, astringent, acerb,acerbic, acrid, bitter, pungent, piquant, harsh: Those grapesare a bit tart for my taste.
Biting, bitter, caustic, acid,corrosive, mordant, astringent, acrimonious, trenchant, harsh,scathing, stinging, acerbic, incisive, cutting, keen,barbed,nasty, curmudgeonly, testy, crusty, abusive, virulent,sarcastic, sardonic, satiric(al), vicious, cynical: You canrely on Henry for a tart rebuff every time.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ