• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əb'sɔ:b</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
     +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:11, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /əb'sɔ:b/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Hút, hút thu (nước)
    dry sand absorbs water
    cát khô hút nước
    Hấp thu
    youths always absorb new ideas
    thanh niên luôn luôn hấp thu những tư tưởng mới
    Miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
    to be absorbed in thought
    mãi suy nghĩ
    to be absorbed in the study of Marxism-Leninism
    miệt mài nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hút th

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm chắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút thu
    hút thụ
    hút
    khấu hao
    làm dịu
    làm hấp thụ
    giảm chấn
    giảm xóc
    hấp phụ

    Giải thích VN: Hút, bám.

    hấp thụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gộp chung
    gộp vào
    hấp thu
    hút
    nuốt

    Nguồn khác

    • absorb : Corporateinformation

    Oxford

    V.tr.

    Include or incorporate as part of itself or oneself(the country successfully absorbed its immigrants).
    Take in;suck up (liquid, heat, knowledge, etc.) (she quickly absorbedall she was taught).
    Reduce the effect or intensity of; dealeasily with (an impact, sound, difficulty, etc.).
    Consume(income, time, resources, etc.) (his debts absorbed half hisincome).
    Engross the attention of (television absorbs themcompletely).
    Absorbable adj. absorbability n. absorber n.[ME f. F absorber or L absorbere absorpt- (as AB-, sorbere suckin)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X