-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">ædˈvæntɪdʒ , ædˈvɑntɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: ph)(/* /'''<font color="red"></font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red"></font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">əb'vɑ:ntidʤ</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==15:16, ngày 12 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Superiority, upper hand, dominance, edge, head start;sway; Colloq US and New Zealand drop: After a year, theadvantage was with the Royalists. His height gives him anadvantage at basketball. 2 gain, profit, benefit, interest;asset, betterment, improvement, advancement; use, usefulness,utility, help, service: I have information that will be ofadvantage to her.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ