• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Stark tại CĐ Kythuatđóng góp từ Stark tại CĐ Kinhte)
    Dòng 62: Dòng 62:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stark stark] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stark stark] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stark stark] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=stark stark] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    02:47, ngày 18 tháng 6 năm 2008

    /stɑ:k/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khắc nghiệt; ảm đạm
    stark prison conditions
    điều kiện khắc nghiệt của nhà tù
    Bình dị, không tô điểm, thẳng thắn
    the stark facts
    những sự thật trần trụi
    (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc
    to lie stark in death
    nằm chết cứng
    Hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực
    stark madness
    mất trí hoàn toàn
    (thơ ca) mạnh mẽ, quả quyết
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lộ rõ hẳn ra, nổi bật ra
    a tree stark in the snow
    cây đứng lộ rõ hẳn ra trong đám tuyết
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoang vắng, trơ trụi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trần như nhộng

    Phó từ

    Hoàn toàn; toàn thể, toàn bộ
    stark crazy
    hoàn toàn điên
    stark naked
    trần như nhộng
    stark raving/staring mad
    điên hoàn toàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Completely, utterly, unqualifiedly, wholly, absolutely,entirely, totally, fully, altogether, plainly, obviously,clearly, certifiably: Is that an elephant on the beach, or am Igoing stark staring mad? The children were running around starknaked.
    Adj.
    Plain, simple, Spartan, severe, unembellished,unadorned, cold, bare, harsh, hard, grim, bald, blunt: The roomlooks less stark with curtains. Just give me the stark factswithout all the elaboration. 3 harsh, severe, bleak, austere,barren, desolate, dreary, grey, depressing, ravaged, empty,vacant, Literary drear, Colloq US spooky: As day dawned, Ilooked out over the stark landscape of the nuclear winter. 4sheer, complete, utter, absolute, perfect, pure, thorough,thoroughgoing, arrant, unmitigated, out-and-out, downright,outright, total, unconditional, unqualified, clear, plain,evident, obvious, patent, flagrant, gross, rank: They wereshocked by the stark poverty they saw in the rural areas.

    Oxford

    Effectn. Physics the splitting of a spectrum line into severalcomponents by the application of an electric field. [J. Stark,Ger. physicist d. 1957]

    Tham khảo chung

    • stark : National Weather Service
    • stark : amsglossary
    • stark : Corporateinformation
    • stark : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X