-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈgræfɪk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->19:44, ngày 18 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Vivid, distinct, well-defined, detailed, explicit,particular, clear, lucid, plain, manifest, crystal clear,unmistakable or unmistakeable, unambiguous, accurate, precise,well-drawn, photographic, descriptive, telling, picturesque,pictorial, realistic, lifelike, true to life, Colloq gory: Hedescribed his injuries in graphic detail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
