• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /ə,bri:vi'eiʃn/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ə,bri:vi'eiʃn/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">əˌbriviˈeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ə,bri:vi'eiʃn/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">əˌbriviˈeɪʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /ə,bri:vi'eiʃn/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    =====(toán học) sự ước lược, sự rút gọn=====
    =====(toán học) sự ước lược, sự rút gọn=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====chữ viết tắt=====
    =====chữ viết tắt=====
    =====sự viết gọn=====
    =====sự viết gọn=====
    -
    =====sự viết tắt=====
    +
    =====sự viết tắt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chữ tắt=====
    =====chữ tắt=====
    Dòng 41: Dòng 38:
    =====sự rút gọn=====
    =====sự rút gọn=====
     +
    =====sự rút ngắn=====
     +
    === Kinh tế ===
    =====sự rút ngắn=====
    =====sự rút ngắn=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====viết tắt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
     
    +
    =====N.=====
    -
    =====sự rút ngắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====viết tắt=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Initialism; acronym; shortening, contraction: UK is onekind of abbreviation, or initialism; NATO, which is pronouncedas a word, is another, usually called an acronym.=====
    =====Initialism; acronym; shortening, contraction: UK is onekind of abbreviation, or initialism; NATO, which is pronouncedas a word, is another, usually called an acronym.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====An abbreviated form, esp. a shortened form of a word orphrase.=====
    =====An abbreviated form, esp. a shortened form of a word orphrase.=====

    17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /əˌbriviˈeɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...)
    Bài tóm tắt
    Chữ viết tắt
    Jan is the abbreviation of January
    Jan là chữ viết tắt của January
    (toán học) sự ước lược, sự rút gọn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chữ viết tắt
    sự viết gọn
    sự viết tắt

    Kỹ thuật chung

    chữ tắt
    lược ký
    lược tự
    authorized abbreviation
    quy lược tự
    conventional abbreviation
    lược tự quy ước
    conventional abbreviation
    ước lược tự
    sự rút gọn
    sự rút ngắn

    Kinh tế

    sự rút ngắn
    viết tắt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Initialism; acronym; shortening, contraction: UK is onekind of abbreviation, or initialism; NATO, which is pronouncedas a word, is another, usually called an acronym.

    Oxford

    N.
    An abbreviated form, esp. a shortened form of a word orphrase.
    The process of abbreviating.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X