-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kɜrd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kɜrd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 12: Dòng 8: =====Cục đông==========Cục đông=====- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Thực phẩm========cục vón phomat==========cục vón phomat=====- =====sữa đông tụ=====+ =====sữa đông tụ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====chất kết tụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kinh tế ===- =====chất kết tụ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chất đông tụ==========chất đông tụ=====::[[lumpy]] [[curd]]::[[lumpy]] [[curd]]Dòng 47: Dòng 41: ::[[lumpy]] [[curd]]::[[lumpy]] [[curd]]::cục fomat lổn nhổn::cục fomat lổn nhổn- =====sự đông tụ=====+ =====sự đông tụ=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curd curd] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curd curd] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(often in pl.) a coagulated substance formed by the actionof acids on milk, which may be made into cheese or eaten asfood.==========(often in pl.) a coagulated substance formed by the actionof acids on milk, which may be made into cheese or eaten asfood.=====17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ