-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">¸ɔpti´mistik</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ɔpti´mistik</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: ::Peter không lạc quan về kết quả::Peter không lạc quan về kết quả- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====lạc quan=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Adj.===+ =====lạc quan=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Sanguine, positive, cheerful, buoyant, bright, hopeful,expectant, confident, bullish, idealistic, Pollyannaish: Wehave every reason to be optimistic that the venture willsucceed.==========Sanguine, positive, cheerful, buoyant, bright, hopeful,expectant, confident, bullish, idealistic, Pollyannaish: Wehave every reason to be optimistic that the venture willsucceed.=====17:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- optimistic : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ