-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: *Ving: [[Slicking]]*Ving: [[Slicking]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Hóa học & vật liệu========màng dầu (trên nước)==========màng dầu (trên nước)=====- =====màng mazut=====+ =====màng mazut=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đốm dầu==========đốm dầu=====Dòng 71: Dòng 65: ::[[oil]] [[slick]] [[sinking]]::[[oil]] [[slick]] [[sinking]]::sự loại bỏ vết dầu loang::sự loại bỏ vết dầu loang- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Smooth, sleek, glossy, silky, silken, shiny, shining,glassy, slippery: His slick hair looked as if it had beengreased.==========Smooth, sleek, glossy, silky, silken, shiny, shining,glassy, slippery: His slick hair looked as if it had beengreased.=====Dòng 84: Dòng 76: =====Often, slick down. smooth, plaster down, grease, oil:He likes his hair slicked down to look like Valentino''s.==========Often, slick down. smooth, plaster down, grease, oil:He likes his hair slicked down to look like Valentino''s.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj., n., & v.=====- ===Adj., n., & v.===+ - + =====Adj. colloq.==========Adj. colloq.=====17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Smooth, sleek, glossy, silky, silken, shiny, shining,glassy, slippery: His slick hair looked as if it had beengreased.
Smooth, urbane, suave, smooth-spoken, glib, smug,plausible; sycophantic, unctuous, Colloq smarmy: Thomas was aslick operator and managed to worm his way into a position ofpower. 3 smooth, clever, skilful, adroit, dexterous,professional, ingenious, imaginative, inventive, creative,Colloq neat: The performance was slick and well-rehearsed.
Tham khảo chung
- slick : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ