-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">әd'maiә(r)</font>'''/ ==========/'''<font color="red">әd'maiә(r)</font>'''/ =====Dòng 27: Dòng 23: * V_ing : [[admiring]]* V_ing : [[admiring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khâm phục=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===V.===+ =====khâm phục=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Wonder or marvel (at), delight in: Typically, he mostadmires people who are wealthy.==========Wonder or marvel (at), delight in: Typically, he mostadmires people who are wealthy.==========Esteem, regard or respecthighly, look up to, revere, idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.==========Esteem, regard or respecthighly, look up to, revere, idolize, venerate, worship: Thequeen is one of the most admired people in the country.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Regard with approval, respect, or satisfaction.==========Regard with approval, respect, or satisfaction.=====17:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tham khảo chung
- admire : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ