-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">snɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: ::ngủ hết buổi sáng::ngủ hết buổi sáng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ngáy=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Y học===- ===N. & v.===+ =====ngáy=====- + === Oxford===+ =====N. & v.==========N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.==========N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.=====17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- snore : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ