-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">soul</font>'''/==========/'''<font color="red">soul</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: *V-ed: [[Soled]]*V-ed: [[Soled]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Xây dựng========đế (bào)==========đế (bào)==========đệ nền, lớp lót==========đệ nền, lớp lót=====- =====tấm bệ cửa=====+ =====tấm bệ cửa=====- + === Y học===- == Y học==+ =====gang bàn chân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====gang bàn chân=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bản tựa==========bản tựa=====Dòng 78: Dòng 70: =====tấm đáy==========tấm đáy=====- =====tấm lót=====+ =====tấm lót=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cá bơn==========cá bơn==========đế==========đế=====- =====gan (bàn chân)=====+ =====gan (bàn chân)=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sole sole] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sole sole] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sole&searchtitlesonly=yes sole] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sole&searchtitlesonly=yes sole] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Lone, only, singular, unique, solitary; particular,exclusive, individual, personal: As Susan is the sole survivingheir, she has the right to sell the house if she wishes.==========Lone, only, singular, unique, solitary; particular,exclusive, individual, personal: As Susan is the sole survivingheir, she has the right to sell the house if she wishes.=====18:04, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) một người (một nhóm); hạn chế chỉ cho một người (một nhóm)
- have sole responsibility
- duy nhất có trách nhiệm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ