• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quyết định===== ::a decisive factor ::nhân số quyết định ::a decisive battle ::trận đánh quy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´saisiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 18:
    ::câu trả lời dứt khoát
    ::câu trả lời dứt khoát
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====That decides an issue; conclusive.=====
    =====That decides an issue; conclusive.=====

    18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /di´saisiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quyết định
    a decisive factor
    nhân số quyết định
    a decisive battle
    trận đánh quyết định
    Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    decisive character
    tính kiên quyết
    to reply by a decisive "no"
    trả lời dứt khoát không
    a decisive answer
    câu trả lời dứt khoát

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    That decides an issue; conclusive.
    (of a person, esp.as a characteristic) able to decide quickly and effectively.
    Decisively adv. decisiveness n. [F d‚cisif -ive f. med.Ldecisivus (as DECIDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X