• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sʌmbədi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'sʌmbədi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 18: Dòng 14:
    ::nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng)
    ::nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Pron.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Pron.=====
    =====One, someone, some person: There must be somebody whowill take you to the dance.=====
    =====One, someone, some person: There must be somebody whowill take you to the dance.=====
    Dòng 26: Dòng 25:
    =====Personage, celebrity, dignitary, VIP, luminary, notable,star, superstar, Colloq hotshot, bigwig, big wheel, big gun, bignoise, big White Chief, big Daddy, big Chief, big-timer; hotstuff; Old-fashioned big cheese; US Mr Big: He must be asomebody to merit such treatment.=====
    =====Personage, celebrity, dignitary, VIP, luminary, notable,star, superstar, Colloq hotshot, bigwig, big wheel, big gun, bignoise, big White Chief, big Daddy, big Chief, big-timer; hotstuff; Old-fashioned big cheese; US Mr Big: He must be asomebody to merit such treatment.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Pron. & n.=====
    -
    ===Pron. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Pron. some person.=====
    =====Pron. some person.=====

    18:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'sʌmbədi/

    Thông dụng

    Cách viết khác someone

    Đại từ bất định

    Người nào đó
    somebody told me so
    có người nói với tôi như vậy
    Một người quan trọng
    he thinks he's really somebody
    nó tưởng nó thực sự là ông này ông nọ (là một người quan trọng)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Pron.
    One, someone, some person: There must be somebody whowill take you to the dance.
    N.
    Personage, celebrity, dignitary, VIP, luminary, notable,star, superstar, Colloq hotshot, bigwig, big wheel, big gun, bignoise, big White Chief, big Daddy, big Chief, big-timer; hotstuff; Old-fashioned big cheese; US Mr Big: He must be asomebody to merit such treatment.

    Oxford

    Pron. & n.
    Pron. some person.
    N. (pl. -ies) a person ofimportance (is really somebody now).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X