• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'pə:pət</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'pə:pət</font>'''/=====
    Dòng 27: Dòng 23:
    *V_ing : [[purporting]]
    *V_ing : [[purporting]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V. & n.=====
    =====V.tr.=====
    =====V.tr.=====

    18:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pə:pət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
    (nghĩa bóng) ngụ ý, mục đích

    Ngoại động từ

    Có nội dung là, có ý nghĩa là
    to purport that...
    có ý nghĩa là..., có nội dung là...
    Có ý, ngụ ý, dường như có ý
    a letter purporting to be written by you
    một bức thư dường như là chính tay anh viết
    a letter purporting to express one's real feeling
    một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V.tr.
    Profess; be intended to seem (purports to bethe royal seal).
    (often foll. by that + clause) (of adocument or speech) have as its meaning; state.
    N.
    Theostensible meaning of something.
    The sense or tenor (of adocument or statement).
    Purportedly adv. [ME f. AF & OFpurport, porport f. purporter f. med.L proportare (as PRO-(1),portare carry)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X