-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Expectation tại CĐ Kythuatđóng góp từ Expectation tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - =====/,ekspek'tei∫n/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 24: Dòng 17: ::[[expectation]] [[of]] [[life]]::[[expectation]] [[of]] [[life]]::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)::thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào..., theo số liệu thống kê)- ==Chứng khoán==+ ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ ===Chứng khoán========Kỳ vọng==========Kỳ vọng=====- ==Tham khảo==+ ===Tham khảo===#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Chứng khoán]]- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự đợi chờ==========sự đợi chờ=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kỳ vọng==========kỳ vọng=====::[[conditional]] [[expectation]]::[[conditional]] [[expectation]]Dòng 61: Dòng 54: ::[[mean]] [[expectation]]::[[mean]] [[expectation]]::dự báo trung bình::dự báo trung bình- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.==========Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.=====Dòng 72: Dòng 63: =====Prospects, outlook: He had great expectationsfrom his rich uncle.==========Prospects, outlook: He had great expectationsfrom his rich uncle.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====The act or an instance of expecting or looking forward.==========The act or an instance of expecting or looking forward.=====18:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỳ vọng
- conditional expectation
- kỳ vọng có điều kiện
- expectation of life
- kỳ vọng sinh tồn
- expectation value
- giá trị kỳ vọng
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán
- mathematical expectation
- kỳ vọng toán học
- mean expectation
- kỳ vọng trung bình
- moral expectation
- kỳ vọng toán học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Anticipation, confidence, hopefulness, watchfulness,apprehension, apprehensiveness, expectancy, suspense: There wasan air of expectation in the room.
Hope, assumption,presumption, surmise, supposition, belief, conjecture, US andCanadian guess: Our expectation is that he will come on thenext train.
Tham khảo chung
- expectation : National Weather Service
- expectation : amsglossary
- expectation : Corporateinformation
- expectation : Chlorine Online
- expectation : bized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ