-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ə'mend</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'mend</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 24: * Ving:[[amending]]* Ving:[[amending]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========chấm dứt dị thường==========chấm dứt dị thường=====- =====hoàn thiện=====+ =====hoàn thiện=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====bổ sung==========bổ sung=====Dòng 45: Dòng 39: =====thay đổi==========thay đổi=====- =====tu chính=====+ =====tu chính=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Reform, change for the better, improve, better,ameliorate: The prisoner believes he could amend his ways ifgiven the chance.==========Reform, change for the better, improve, better,ameliorate: The prisoner believes he could amend his ways ifgiven the chance.==========Correct, emend, emendate, rectify, set torights, repair, fix, revise: Take whatever time you need toamend the text.==========Correct, emend, emendate, rectify, set torights, repair, fix, revise: Take whatever time you need toamend the text.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Make minor improvements in (a text or a writtenproposal).==========Make minor improvements in (a text or a writtenproposal).=====18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- amend : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ