-
(đổi hướng từ Amending)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , ameliorate , better , change , elevate , enhance , fix , help , lift , make up for , mend , modify , pay one’s dues , raise , rectify , reform , remedy , repair , revise , right , square * , meliorate , upgrade , emend , redress , emendate , revamp , rework , rewrite , correct , edit , improve , polish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ