• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá===== =====(nghĩa bóng) giá trị bề ngoài===== ::to accept [...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó
    ::thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Toán & tin ===
    =====giá trị bề mặt=====
    =====giá trị bề mặt=====
    -
    =====giá trị mặt=====
    +
    =====giá trị mặt=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=face%20value&x=0&y=0 face value] : Search MathWorld
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=face%20value&x=0&y=0 face value] : Search MathWorld
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    =====trị số bề mặt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    =====trị số bề mặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=face%20value face value] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=face%20value face value] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====diện giá=====
    =====diện giá=====

    18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Giá trị danh nghĩa (của giấy bạc...), mệnh giá
    (nghĩa bóng) giá trị bề ngoài
    to accept (take) something at its faceỵvalue
    thừa nhận cái gì theo giá trị bề ngoài của nó

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giá trị bề mặt
    giá trị mặt
    Tham khảo

    Điện tử & viễn thông

    trị số bề mặt
    Tham khảo

    Kinh tế

    diện giá
    giá trị danh nghĩa
    giá trị danh nghĩa (của tờ phiếu)
    giá trị góc mặt (của con tem)
    giá danh nghĩa
    face value of a stock
    giá danh nghĩa của một chứng khoán
    giá trị trên mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X