-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'stændstil</font>'''/==========/'''<font color="red">'stændstil</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc::ngừng lại; đi đến chỗ bế tắc- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========dừng==========dừng=====::[[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]::[[come]] [[to]] [[a]] [[standstill]]Dòng 28: Dòng 24: =====sự dừng lại==========sự dừng lại=====- =====sự ngừng=====+ =====sự ngừng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====ngưng lại==========ngưng lại==========sự dừng==========sự dừng=====- =====sự ngưng lại=====+ =====sự ngưng lại=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(dead or full) stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.==========(dead or full) stop, halt: The car came to a standstillwith the front wheels overhanging a cliff.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A stoppage; an inability to proceed.==========A stoppage; an inability to proceed.=====18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- standstill : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ