-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hình thái từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">dain</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">dain</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 28: Dòng 24: *V-ed: [[dined]]*V-ed: [[dined]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===V.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====V.==========Eat, banquet, feast, sup, break bread, breakfast, lunch,have a bite or snack, nibble, Colloq feed, Slang nosh: We'lldine at 8.00, so don't be late.==========Eat, banquet, feast, sup, break bread, breakfast, lunch,have a bite or snack, nibble, Colloq feed, Slang nosh: We'lldine at 8.00, so don't be late.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Intr. eat dinner.==========Intr. eat dinner.=====19:01, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
