-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pə'rifəri</font>'''/==========/'''<font color="red">pə'rifəri</font>'''/=====Dòng 19: Dòng 15: ::bàn in và các phụ kiện khác::bàn in và các phụ kiện khác- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====chu vi đường bao=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu vi đường bao=====- =====ngoại thị=====+ === Xây dựng===- + =====ngoại thị=====- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====phía biên==========phía biên=====- =====phía ngoài cùng=====+ =====phía ngoài cùng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chu vi ngoại biên==========chu vi ngoại biên==========ngoại thành==========ngoại thành=====- =====ngoại vi=====+ =====ngoại vi=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Perimeter, circumference, border, edge, rim, brim, ambit,boundary, bound, margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.==========Perimeter, circumference, border, edge, rim, brim, ambit,boundary, bound, margin: Trees will be planted along theperiphery of the car park.==========Surface, edge, superficies: Youranalysis deals with the periphery, not the core, of the problem.==========Surface, edge, superficies: Youranalysis deals with the periphery, not the core, of the problem.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.==========(pl. -ies) 1 the boundary of an area or surface.=====19:16, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ