• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">fəˈmɪlyər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">fəˈmɪlyər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====Người hầu (trong nhà giáo hoàng)=====
    =====Người hầu (trong nhà giáo hoàng)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quen thuộc=====
    =====quen thuộc=====
    =====thông thường=====
    =====thông thường=====
    -
    =====thường=====
    +
    =====thường=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.=====
    =====Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.=====
    Dòng 51: Dòng 48:
    =====Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?=====
    =====Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj. & n.=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    =====Adj.=====
    =====Adj.=====

    19:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /fəˈmɪlyər/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quen thuộc
    familiar addresses
    các địa chỉ quen thuộc
    these tricks are very familiar to me, I am very familiar with these tricks
    những mánh khoé này quá quen thuộc đối với tôi, tôi chẳng lạ gì những mánh khoé này
    Thân thiết, thân tình
    they smile to me in a familiar way
    họ cười với tôi một cách thân tình
    Suồng sã
    Lang chạ
    he likes to be familiar with widows
    hắn thích lang chạ với những bà goá chồng
    Tự nguyện chấp nhận

    Danh từ

    Bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
    Người hầu (trong nhà giáo hoàng)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quen thuộc
    thông thường
    thường

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.
    Frequent, usual,customary, habitual, routine, traditional: He strolled alonghis familiar route through the trees.
    Friendly, affable,close, intimate, sociable, social, free, free and easy, relaxed;over-friendly, overfree, overfamiliar, bold, forward, insolent,impudent, presumptuous, presuming, disrespectful, unreserved,unrestrained; informal, casual, cordial, unceremonious; Colloqchummy, Slang US and Canadian buddy-buddy, palsy-walsy: Shebegan to get entirely too familiar.
    Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    A (often foll. by to) well known; no longernovel. b common, usual; often encountered or experienced.
    (foll. by with) knowing a thing well or in detail (am familiarwith all the problems).
    (often foll. by with) a wellacquainted (with a person); in close friendship; intimate. bsexually intimate.
    Excessively informal; impertinent.
    Unceremonious, informal.
    N.
    A close friend or associate.2 RC Ch. a person rendering certain services in a pope's orbishop's household.
    (in full familiar spirit) a demonsupposedly attending and obeying a witch etc.
    Familiarly adv.[ME f. OF familier f. L familiaris (as FAMILY)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X