-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tính từ)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fəˈmɪlyər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">fəˈmɪlyər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 33: Dòng 29: =====Người hầu (trong nhà giáo hoàng)==========Người hầu (trong nhà giáo hoàng)=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========quen thuộc==========quen thuộc==========thông thường==========thông thường=====- =====thường=====+ =====thường=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.==========Well-known, common, commonplace, everyday, ordinary,current: That's a familiar melody.=====Dòng 51: Dòng 48: =====Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?==========Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====19:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Frequent, usual,customary, habitual, routine, traditional: He strolled alonghis familiar route through the trees.
Friendly, affable,close, intimate, sociable, social, free, free and easy, relaxed;over-friendly, overfree, overfamiliar, bold, forward, insolent,impudent, presumptuous, presuming, disrespectful, unreserved,unrestrained; informal, casual, cordial, unceremonious; Colloqchummy, Slang US and Canadian buddy-buddy, palsy-walsy: Shebegan to get entirely too familiar.
Familiar with. aware orconscious or cognizant of, knowledgeable about or of or in,conversant or acquainted with, no stranger to, on speaking termswith, up on or in, (well-)versed in, informed of or about, privyto, in the know about, au courant, au fait: Are you familiarwith the latest theories in particle physics?
Oxford
A (often foll. by to) well known; no longernovel. b common, usual; often encountered or experienced.
(often foll. by with) a wellacquainted (with a person); in close friendship; intimate. bsexually intimate.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ